Accupril® (quinapril) là một chất ức chế ACE, là tên viết tắt của enzym chuyển hóa angiotensin. Accupril® thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp và suy tim.
Accupril® có những dạng và hàm lượng nào?
- Thuốc Accupril® có những dạng viên nén Accupril® hàm lượng 5 mg, 10 mg, 20 mg;
Tư vấn liều dùng thuốc Accupril®
Liều dùng thuốc Accupril® cho người lớn
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh bệnh thận tiểu đường, tăng huyết áp và loạn thất trái
- Liều khởi đầu: bạn dùng 10 mg thuốc mỗi ngày một lần nếu không sử dụng thuốc lợi tiểu;
- Liều duy trì: bạn uống 20-80 mg/ngày, uống chia 2 liều.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh suy tim sung huyết
- Liều khởi đầu: bạn uống 5 mg thuốc, 2 lần một ngày;
- Liều duy trì: bạn uống 10-20 mg, 2 lần một ngày.
Liều dùng thuốc Accupril® cho trẻ em
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
Bạn nên uống nhiều nước mỗi ngày trong quá trình dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn cần thường xuyên kiểm tra huyết áp và có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất và không quên ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Điều quan trọng để đảm bảo đúng liều lượng và an toàn sức khỏe, bạn nên uống Accupril® chính xác theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều để đảm bảo bạn sẽ có được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hay lâu hơn so với khuyến cáo.
Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc Accupril®
Những tác dụng phụ mà bạn có thể gặp khi sử dụng thuốc Accupril® bao gồm: phát ban, khó thở, đau dạ dày nghiêm trọng, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tình trạng sau:
- Mê sảng;
- Kali cao, nhịp tim chậm hoặc bất thường, mất vận động, suy nhược;
- Ít hoặc không đi tiểu;
- Dấu hiệu nhiễm trùng – yếu đột ngột hoặc cảm giác bị bệnh, sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng, đau khi nuốt, loét da, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm.
Tác dụng phụ thông thường khi sử dụng Accupril® có thể bao gồm:
- Chóng mặt, cảm giác mệt mỏi;
- Đau đầu;
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bảo quản thuốc Accupril® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng.
Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.
Không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.
Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng.
Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Nguồn: sieuthithuocviet.edu.vn