Dehydroemetin thường được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh liên quan đến đường ruột như lỵ amip, viêm đại tràng amip mạn tính, viêm gan amip và áp xe gan. Tuy nhiên, cần chú ý đến cách sử dụng và các tác dụng phụ của thuốc dehydroemetin có thể xảy ra.
- Làm sao để khắc phục táo bón sau khi sử dụng kháng sinh?
- Thuốc chống say tàu xe phổ biến – Uống khi nào hiệu quả nhất
- Cách điều trị tình trạng nghẹt mũi khi sử dụng thuốc thông mũi là gì?
Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Hồng Diễm – Giảng viên tại Cao đẳng dược tphcm cho biết về Dehydroemetin và lưu ý khi sử dụng trong điều trị lỵ amip
1. Thuốc Dehydroemetin là gì?
Dehydroemetin là một dẫn chất tổng hợp của emetin, có tác dụng chủ yếu đối với amíp (Entamoeba histolytica) ở mô và ít có tác dụng đối với amíp ở ruột. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự chuyển dịch của phân tử RNA thông tin dọc theo ribosom, từ đó gây ra ức chế quá trình tổng hợp protein và diệt trừ amíp trực tiếp.
Dehydroemetin thường được sử dụng để điều trị các bệnh đường ruột như lỵ amip, viêm đại tràng amip mạn tính, viêm gan amip, áp xe gan, tổn thương phổi và da, cũng như bệnh sán màng nang đại tràng.
Trước đây, Dehydroemetin được sử dụng phổ biến để điều trị các trường hợp nặng của lỵ amíp hoặc áp xe gan. Tuy nhiên, hiện nay thuốc này chỉ được sử dụng khi các loại thuốc khác không đạt hiệu quả mong đợi hoặc gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.
2. Thuốc Dehydroemetin được chỉ định cho những trường hợp nào?
Dehydroemetin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Lỵ nặng do amíp.
Áp xe gan do amíp.
Thường được sử dụng kết hợp với chloroquine hoặc được dùng thay thế metronidazole dưới dạng tiêm (hoặc các dẫn chất 5-nitroimidazole khác) khi bệnh nhân không thể dùng đường uống.
Chỉ nên sử dụng Dehydroemetin khi không có các thuốc khác an toàn hơn hoặc các thuốc khác bị chống chỉ định.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Dehydroemetin
Chia sẻ thêm với sinh viên Cao đẳng dược cô Dược sĩ CKI Nguyễn Hồng Diễm chia sẻ về lưu ý:
Liều dùng:
Khi sử dụng thuốc Dehydroemetin, người bệnh không nên tự ý sử dụng và cần tuân thủ theo chỉ định điều trị của bác sĩ về liều dùng, cách sử dụng và thời gian điều trị.
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 1 mg/kg/ngày, tối đa không quá 60 mg/ngày, dùng trong khoảng 4 – 6 ngày.
Cần chú ý đặc biệt khi sử dụng Dehydroemetin trong các trường hợp như người mang thai, người đang cho con bú, trước và sau khi phẫu thuật, vv. Hiện chưa có đủ nghiên cứu để chứng minh rủi ro khi sử dụng Dehydroemetin trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Dehydroemetin, luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Chống chỉ định:
- Người có tiền sử dị ứng với Dehydroemetin hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
4. Những tác dụng phụ cần chú ý của thuốc Dehydroemetin
Thuốc Dehydroemetin có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Về tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Phản ứng tại chỗ: Đau và tình trạng áp xe tại vị trí tiêm, ban eczema tại vị trí tiêm dưới da, ban da xuất huyết, ngứa da.
- Về hệ thần kinh cơ: Mệt mỏi, đau cơ, đau các chi và cổ, khó thở do suy giảm sức mạnh cơ thể.
- Về hệ tim mạch: Hạ huyết áp, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, biến đổi trên điện tâm đồ, đặc biệt là sóng T dẹt hoặc đảo ngược và kéo dài khoảng QT là những biểu hiện sớm của nhiễm độc tim.
Lưu ý rằng đây không phải là danh sách đầy đủ mọi tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu người bệnh có bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến tác dụng phụ, họ nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
5. Những tương tác thuốc cần chú ý khi sử dụng Dehydroemetin
Dehydroemetin có thể tương tác với các loại thuốc gây loạn nhịp tim, làm tăng nguy cơ tác dụng độc lên tim khi dùng kết hợp. Ngoài ra, Dehydroemetin cũng có thể thay đổi tác dụng của các loại thuốc khác hoặc làm tăng tác dụng phụ của chúng khi dùng đồng thời. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Người bệnh không nên tự ý dùng thuốc, ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ. Tóm lại, Dehydroemetin được chỉ định sử dụng hiệu quả và an toàn trong điều trị duy trì huyết áp bình thường và các bệnh lý liên quan đến hệ thống thận. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị.
Nguồn: sieuthithuocviet